Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngày làm việc cuối cùng" 1 hit

Vietnamese ngày làm việc cuối cùng
button1
English Nounslast working day
Example
Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của tôi.
Today is my last working day.

Search Results for Synonyms "ngày làm việc cuối cùng" 0hit

Search Results for Phrases "ngày làm việc cuối cùng" 1hit

Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của tôi.
Today is my last working day.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z